KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  36  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã / Nguyễn Thị Phượng (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 869tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001312, VN.012502
  • 2 Chuyên đề tour du lịch các địa danh Chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm Hà Tây . - Hà Tây : Sở Du lịch, 2004. - 92tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002862, DC.002863
  • 3 Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 427 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002307, PM.011530, VN.017382
  • 4 Du lịch Hà Nội và phụ cận : Tourism HaNoi and surroundinh area / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2004. - 531tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002836
  • 5 Đại Nam nhất thống chí tỉnh Sơn Tây / Người dịch: Nguyễn Tạo . - H. : Nha văn hóa Tổng bộ văn hóa xã hội, 1966. - 153tr + 209tr chữ Hán ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001481
  • 6 Đại nam nhất thống chí.: Tập 1 . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 1997. - 427tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001563
  • 7 Đại nam nhất thống chí.: Tập 2 . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1997. - 454tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001564
  • 8 Đại nam nhất thống chí.: Tập 3 . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 1997. - 466tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001565
  • 9 Đại nam nhất thống chí.: Tập 4 . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 1997. - 430tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001566
  • 10 Đại nam nhất thống chí.: Tập 5 . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 1997. - 408tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001567, M9273
  • 11 Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học : Văn hóa, 1997. - 576tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001495, VN.012964
  • 12 Địa danh du lịch Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hiền biên soạn . - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 320tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011085, VN.023300
  • 13 Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Nxb. Khoa học xã hội, 2006. - 310tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023941, VN.025350
  • 14 Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết chủ biên,Lê Kim Dung,Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên, 1999. - 367tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001607, VN.015836
  • 15 Địa lý huyện Hoài Đức . - H. : Trường Đại học Sư phạm 1, 1986. - 77tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.000216, DC.001518
  • 16 Đường phố Hà Nội : Thư mục chuyên đề . - Hà Nội : Thư viện thành phố, 2004. - 57tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002867
  • 17 Giới thiệu tóm tắt tỉnh Sơn Tây . - Hà Tây : [Kn], [Kn]. - 25tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001526, DC.001527, DC.001528, DC.002998, DC.002999
  • 18 Hai mươi năm đổi mới ở thủ đô Hà Nội định hướng phát triển đến năm 2010 : Sách chuyên khảo phục vụ nghiên cứu, triển khai thực hiện Nghị quyết đại hội lần thứ XIV Đảng bộ thành phố / Phùng Hữu Phú chủ biên . - H. : Hà Nội, 2005. - 398 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025533
  • 19 Hoàng Việt địa dư chí / Phan Huy Chú; Phan Đăng dịch . - Huế : Thuận hóa, 1997. - 198tr+ 230tr chữ Hán ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001493, DC.001494, VN.012979, VN.012980
  • 20 Huế một thời học sinh.: Tập 1, 1945 - 1954 . - H. : Thanh niên, 1996. - 260tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.014845, VN.012699
  • 21 Khánh Hòa đất nước con người : Thư mục địa chí tổng quát . - Nha Trang : Sở Văn hóa thông tin : Thư viện khoa học tổng hợp, 1991. - 597tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002451
  • 22 Làng xã ngoại thành Hà Nội / Bùi Thiết . - H. : Nxb Hà Nội, 1985. - 325tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002979, DC.002980
  • 23 Mặt gương Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc . - Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 332tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2534, HVL2535, LCL5586, LCL5589, LCL5590, LCL5594
  • 24 Nghiên cứu Huế . - Huế : Thừa Thiên Huế, 2003. - 392tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010869, VV.004894
  • 25 Nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu địa danh : Địa danh thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 183tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011115, VN.020358
  • 26 Phố và đường Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2004. - 815tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011107, VN.022323
  • 27 Quê hương Việt Nam : Những địa chỉ cần biết . - H. : Văn hóa, 1991. - 142tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000955, VN.009025, VN.009026
  • 28 Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - H. : Lao động, 1996. - 610tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001290, VN.012159
  • 29 Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - H. : Giáo dục, 2001. - 279tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002519
  • 30 Sơn Tây đức chính ký . - Hà Tây : Nxb.Hà Tây, 2004. - 33tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002976, DC.002977